Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kin
/kin/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng dõi, dòng họ, gia đình
    • to come of good kin
      sinh ra ở một gia đình tốt
  • bà con thân thiết, họ hàng
    • to be near of kin
      là bà con gần
tính từ vị ngữ
  • có họ là bà con thân thích
    • we are kin
      chúng tôi có họ với nhau
    • to be kin to someone
      có họ với ai, là bà con thân thích với ai
Related search result for "kin"
Comments and discussion on the word "kin"