Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
kit
/kit/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) của kitten
  • mèo con
danh từ
  • thùng gỗ; chậu gỗ
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
danh từ
  • đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
  • dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
    • a carpenter's kit
      bộ đồ thợ mộc
  • túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
IDIOMS
  • the whole kit [and caboodle]
    • cả bọn, cả lũ
động từ
  • trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
  • sắm sửa đồ nghề
Related words
Related search result for "kit"
Comments and discussion on the word "kit"