Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leg
/leg/
Jump to user comments
danh từ
  • chân, cẳng (người, thú...)
  • chân (bàn ghế...)
  • ống (quần, giày...)
  • nhánh com-pa
  • cạnh bên (của tam giác)
  • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
    • the first leg of a flight
      chặng đầu trong chuyến bay
  • (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
  • (từ lóng) kẻ lừa đảo
IDIOMS
  • to be all legs
    • cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
  • to be on one's last legs
    • kiệt sức, sắp chết
  • to feet one's legs
    • (xem) feel
  • to get on one's legs
    • (xem) get
  • to give someone a leg up
    • đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
    • giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
  • to have the legs of someone
    • đi (chạy) nhanh hơn ai
  • to keep one's legs
    • (xem) keep
  • to make a leg
    • cúi đầu chào
  • not to have a leg to stand on
    • không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
  • to pull someone's leg
    • (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
  • to put one's best leg foremost
    • (xem) best
  • to run someone off his legs
    • bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
  • to shake a leg
    • (thông tục) nhảy, khiêu vũ
  • to show a leg
    • (thông tục) ra khỏi giường
  • to stand on one's own legs
    • tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
  • to take to one's leg
    • chạy đi, bỏ chạy
      • to walk someone off his lefs
        bắt ai đi rạc cả cẳng
ngoại động từ
  • đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
nội động từ
  • to leg it đi mau, chạy mau
Related words
Related search result for "leg"
Comments and discussion on the word "leg"