Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
limb
/lim/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
  • bờ, rìa
  • (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài
danh từ
  • chân, tay
  • cành cây to
  • núi ngang, hoành sơn
  • đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập
IDIOMS
  • the limb of the law
    • người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • out of a limb
    • chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
ngoại động từ
  • chặt chân tay, làm cho tàn phế
Related words
Related search result for "limb"
Comments and discussion on the word "limb"