Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
limit
/'limit/
Jump to user comments
danh từ
  • giới hạn, hạn độ
    • there is no limit to his impudence]
      sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
  • (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
    • really you are the limit
      anh (chị) thật là quá quắt
ngoại động từ
  • giới hạn, hạn chế
  • làm giới hạn cho
Comments and discussion on the word "limit"