Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
looseness
/'lu:snis/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng
  • trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)
  • trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)
  • tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)
  • tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)
  • (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)
Related search result for "looseness"
Comments and discussion on the word "looseness"