Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lucernaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) buổi lễ đêm thứ bảy
danh từ giống cái
  • (động vật học) sứa đèn (một loài sứa định cư)
Comments and discussion on the word "lucernaire"