Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mélioratif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) tốt nghĩa
    • Adjectif mélioratif
      tính từ tốt nghĩa
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ tốt nghĩa
Comments and discussion on the word "mélioratif"