Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
map
/mæp/
Jump to user comments
danh từ
  • bản đồ
  • (toán học) bản đồ; ảnh tượng
  • (từ lóng) mặt
IDIOMS
  • off the map
    • (thông tục) không quan trọng
    • (thông tục) lỗi thời
    • (từ lóng) biến mất
  • in the map
    • (thông tục) quan trọng có tiếng
    • nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
  • vẽ lên bản đồ
  • sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
    • to map out one's time
      sắp xếp thời gian
    • to map out a strategy
      vạch ra một chiến lược
Related search result for "map"
Comments and discussion on the word "map"