Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
me
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., cũ, đphg 1. Mẹ. 2. Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây: me Tây me Mĩ.
  • 2 dt. 1. Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được. 2. Quả me: me nấu canh chua mứt me.
  • 3 dt. Bê: nhà nuôi một con bò và hai con me thịt me.
Related search result for "me"
Comments and discussion on the word "me"