Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh minh
ác miệng
áo sơ mi
đĩ miệng
độc miệng
bãi miễn
bé miệng
bình minh
bóp miệng
bất minh
bụm miệng
bịt miệng
bớt miệng
bia miệng
biện minh
buông miệng
buột miệng
cao minh
cất miệng
chép miệng
chứng minh
chứng minh thư
giấy chứng minh
giữ miếng
giữ miệng
hải miên
họa mi
Hồ Chí Minh
hiển minh
kín miệng
khinh miệt
khoá miệng
lông mi
lạ miệng
luôn miệng
mài miệt
mở miệng
mồm miệng
miên man
miêu tả
miến
miếng
miếu
miền
miệng
miệng lưỡi
miệt mài
miễn
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn phí
miễn thứ
miễn thuế
miễn trừ
minh bạch
minh châu
minh họa
minh mẫn
mistake
nỏ miệng
nợ miệng
nga mi
ngậm miệng
ngứa miệng
nghiêm minh
ngoài miệng
ngon miệng
nhạy miệng
nhẹ miệng
phát minh
phân minh
quang minh
rời miệng
sẩy miệng
sổng miệng
sơ mi
thanh minh
thôi miên
thông minh
tráng miệng
First
< Previous
1
2
Next >
Last