Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - English)
mistake
/mis'teik/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗi, sai lầm, lỗi lầm
    • to make a mistake
      lầm, lầm lẫn; do sơ suất
IDIOMS
  • and so mistake
    • (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
      • it's hot today and no mistake
        không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
động từ mistook; mistaken
  • phạm sai lầm, phạm lỗi
  • hiểu sai, hiểu lầm
  • lầm, lầm lẫn
    • to mistake someone for another
      lầm ai với một người khác
IDIOMS
  • there is no mistaken
    • không thể nào lầm được
      • there is no mistake the house
        không thể nào lầm nhà được
Comments and discussion on the word "mistake"