Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nằm khoèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Nằm quèo. 1. Nằm co quắp trên giường. 2. ở yên một nơi, không hoạt động gì.
Related search result for "nằm khoèo"
Comments and discussion on the word "nằm khoèo"