Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Tạo bằng tay một hình bằng một chất dẻo: Nặn tượng; Nặn bánh. 2. Bóp cho những cái ở trong tòi ra ngoài: Nặn nhọt lấy ngòi. 3. Bịa đặt: Nặn ra lắm chuyện rắc rối để chia rẽ.
Related search result for "nặn"
Comments and discussion on the word "nặn"