Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"ngư"
nga
ngà
ngả
ngã
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
ngao
ngào
ngáo
ngạo
ngàu
ngay
ngày
ngáy
ngắc
ngấc
ngâu
ngầu
ngẫu
ngấu
ngậu
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
nghe
nghè
nghé
nghê
nghề
nghể
nghệ
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
ngò
ngỏ
ngõ
ngó
ngọ
ngoa
ngoã
ngóc
ngọc
ngoe
ngóe
ngoi
ngòi
ngõi
ngói
ngô
ngổ
ngố
ngộ
ngốc
more...
Words contain
"ngư"
ăn người
đảo ngược
đời người
bào ngư
bạo ngược
buôn người
chiêm ngưỡng
con người
con ngươi
da người
dở người
dể ngươi
dốc ngược
dễ ngươi
ghê người
ghen ngược
giết người
giống người
hạng người
kình ngư
kiếp người
làm người
lại người
lạnh người
nên người
ngang ngược
ngây người
ngạc ngư
ngạo ngược
ngất nga ngất ngưởng
ngất ngưởng
ngẩn người
ngật ngà ngất ngưởng
ngật ngưởng
ngựa người
ngốt người
ngổ ngược
ngư ông
ngư cụ
ngư dân
ngư lôi
ngư long
ngư phủ
ngư tiêù
ngư trường
người
người ở
người đẹp
người đời
người điên
người bệnh
người chứng
người dưng
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người người
người ta
more...