Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhàn rỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • peu occupé; désoeuvré
  • vide
    • Có những lúc nhàn rỗi trong ngày
      avoir des moments vides dans la journée
  • (kinh tế, tài chính) disponible
    • Tiền nhàn rỗi
      argent disponible
    • chức vụ nhàn rỗi
      sinécure
Comments and discussion on the word "nhàn rỗi"