Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhất quán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có tính thống nhất từ đầu đến cuối, trước sau không mâu thuẫn, trái ngược nhau: chủ trương nhất quán giải quyết một cách nhất quán.
Related search result for "nhất quán"
Comments and discussion on the word "nhất quán"