Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
nick
/nik/
Jump to user comments
danh từ
  • nấc, khía
IDIOMS
  • in the nick [of time]
    • đúng lúc
ngoại động từ
  • cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
  • cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
  • bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
  • đoán trúng (sự thật)
  • gieo (súc sắc) trúng số to
  • (từ lóng) ăn cắp, xoáy
nội động từ
  • (nick in) chặn ngang (chạy đua)
  • (nick with) giao phối (động vật)
Related words
Related search result for "nick"
Comments and discussion on the word "nick"