Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nuptial
/'nʌpʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
    • the nuptial day
      ngày cưới
danh từ
  • ((thường) số nhiều) lễ cưới
Related words
Comments and discussion on the word "nuptial"