Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
object
/'ɔbdʤikt/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ vật, vật thể
  • đối tượng; (triết học) khách thể
  • mục tiêu, mục đích
  • người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
  • (ngôn ngữ học) bổ ngữ
IDIOMS
  • no object
    • không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
      • quantity, size, price, no object
        về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề
ngoại động từ
  • phản đối, chống, chống đối
nội động từ
  • ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
    • I object to being treated like this
      tôi không thích bị đối xử như vậy
Related words
Related search result for "object"
Comments and discussion on the word "object"