Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nữ bác sĩ
sản phụ
ác phụ
lẳng lơ
con mẹ
đuôi gà
gót son
giai nhân
người đẹp
sách phong
hương trời
cưỡng dâm
cánh bèo
âm mao
thiếu phụ
ép liễu nài hoa
âm vật
gót tiền
nữ
sờm sỡ
đỡ đẻ
sàm sỡ
nữ văn sĩ
bà cụ
nội nhân
nữ tướng
nữ y sĩ
phụ nữ
đàn bà
bủ
hồng nhan
gạ gẫm
đài gương
nữ hạnh
phụ nhân
eo sèo
nữ sĩ
hiền hoà
ộn ện
đẫy đà
a tòng
cải trang
nhà tôi
gót sen
sỉa
đẹp
mụ
sờ soạng
kiêng cữ
giấc xuân
chính chuyên
giấc tiên
bất chính
bà chị
Bình Định