Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oripeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản đồng vàng ánh
  • (số nhiều) quần áo đã sờn
  • (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài
    • Se méfier des oripeaux
      dè chừng những cái hào nhoáng bề ngoài
Comments and discussion on the word "oripeau"