Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
our
/'auə/
Jump to user comments
tính từ sở hữu
  • của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
    • in our opinion
      theo ý kiến chúng tôi
  • của trẫm (vua chúa...)
IDIOMS
  • Our Father
    • thượng đế
  • Our Saviour
    • Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
  • Our Lady
    • Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)
Related search result for "our"
Comments and discussion on the word "our"