Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pace
/peis/
Jump to user comments
danh từ
  • bước chân, bước
  • bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
    • to go at a foat's (walking) pace
      đi từng bước
    • to go at a quick pace
      đi rảo bước, đi nhanh
  • nước đi (của ngựa); cách đi
  • nước kiệu (ngựa)
  • nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
IDIOMS
  • to go the pace
    • đi nhanh
    • ăn chơi, phóng đãng
  • to hold (keep) pace with
    • theo kịp, sánh kịp
  • to mend one's pace
    • (xem) mend
  • to put someone through his paces
    • thử tài ai, thử sức ai
    • cho ai thi thố tài năng
  • to set the pace
    • dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
    • nêu gương cho (ai) theo
    • tiên tiến nhất, thành công vượt bực
nội động từ
  • đi từng bước, bước từng bước
    • to pace up and down
      đi bách bộ, đi đi lại lại
  • chạy nước kiệu (ngựa)
ngoại động từ
  • bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    • to pace the room
      đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
  • dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
danh từ
  • mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
    • pace Smith
      xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
Related words
Related search result for "pace"
Comments and discussion on the word "pace"