Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pléistocène
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa lý; địa chất) thế càng mới, thế pleitoxen; thống càng mới, thống pleitoxen.
tính từ
  • xem danh từ giống đực
Comments and discussion on the word "pléistocène"