Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
plan
/plæn/
Jump to user comments
danh từ
  • sơ đồ, đồ án (nhà...)
    • the plan of building
      sơ đồ một toà nhà
  • bản đồ thành phố, bản đồ
  • mặt phẳng (luật xa gần)
  • dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
  • kế hoạch; dự kiến, dự định
    • a plan of campaign
      kế hoạch tác chiến
    • to upset someone's plan
      làm đảo lộn kế hoạch của ai
    • have you any plans for tomorrow?
      anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
  • cách tiến hành, cách làm
    • the best plan would be to...
      cách tiến hành tốt nhất là...
ngoại động từ
  • vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
  • làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
  • đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
    • to plan to do something
      dự định làm gì
    • to plan an attack
      đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
nội động từ
  • đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
    • to plan for the future
      đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai
Related search result for "plan"
Comments and discussion on the word "plan"