Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plantigrade
/'plæntigreid/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) đi bằng gan bàn chân
danh từ
  • (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân
Related words
Comments and discussion on the word "plantigrade"