Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plate
/pleit/
Jump to user comments
danh từ
  • bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
    • battery plate
      bản ắc quy
  • biển, bảng (bằng đồng...)
    • number plate
      biển số xe (ô tô...)
  • bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
  • tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
  • (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
    • roof plate
      đòn móc
    • window plate
      thanh ngang khung cửa sổ
  • đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
    • a plate of beef
      một đĩa thịt bò
  • (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
  • đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
  • cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
  • lợi giả (để cắm răng giả)
  • đường ray ((cũng) plate rail)
  • (ngành in) bát chữ
ngoại động từ
  • bọc sắt, bọc kim loại
    • to plate a ship
      bọc sắt một chiếc tàu
  • mạ
    • to plate something with gold (silver)
      mạ vàng (bạc) vật gì
  • (ngành in) sắp chữ thành bát
Related search result for "plate"
Comments and discussion on the word "plate"