Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pleasant
/'pleznt/
Jump to user comments
tính từ
  • vui vẻ, dễ thương (người...)
    • a pleasant companion
      người bạn vui vẻ dễ thương
    • pleasant manner
      thái độ vui vẻ dễ thương
  • dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
    • a pleasant evening
      một buổi tối thú vị
    • a pleasant story
      một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
    • a pleasant voice
      giọng nói dịu dàng
    • pleasant weather
      tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
Related search result for "pleasant"
Comments and discussion on the word "pleasant"