Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pogrom
/'pɔgrəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng)
  • cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)
Comments and discussion on the word "pogrom"