Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
police
/pə'li:s/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
  • (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
ngoại động từ
  • khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
  • (nghĩa bóng) giữ trật tự
  • cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)
Related words
Related search result for "police"
Comments and discussion on the word "police"