Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quân luật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. luật: luật lệ) Luật lệ của quân đội thi hành đối với mọi người trong tình hình nghiêm trọng, như nghiêm ngặt kiểm soát, hạn chế thời gian đi lại ban đêm...: Vì có tiếng nổ, ngụy quyền phải thiết quân luật trong thành phố.
Related search result for "quân luật"
Comments and discussion on the word "quân luật"