Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quatre-temps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lâu lâu
thời
tiết
bình thời
thỉnh thoảng
tứ trụ
tứ qúy
tứ thể
bao lâu
tư
mấy chốc
chừng đỗi
trở trời
rỗi rãi
thời gian
thì giờ
tứ bàng
tứ phía
bát tuần
bất cập
giờ nghỉ
đúng lúc
ít lâu
buổi
ngày xưa
rỗi hơi
ngày giờ
xoẹt
nhăm
mấy nả
tháng ngày
xoét
tuế nguyệt
quang âm
bỏ lỡ
một dạo
tướt
qua ngày
chuyện vãn
tốt trời
thiên thời
chạy vạy
bấy nay
mùa
thời khắc
bốn
tích-tắc
bao chầy
vắng bóng
luôn thể
ngày tháng
thuở
nhẳn
tiên liệt
trời
ương
loáng
chiến
luôn
xưa
xưa
liệu
phí
thời tiết
tứ thân
chỏng vó
tứ mã
thời đại
răm rắp
tứ duy
tứ thanh
tứ lục
tứ khổ
tứ dân
tứ thiết
xóc đĩa
tứ khoái
tứ linh
tứ thư
ăn diện
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last