Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répétition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhắc lại, sự lặp lại
    • Répétition de mots inutiles
      sự lặp lại những từ vô ích
    • répétition d'un acte
      sự lặp lại một hành vi
  • (nghệ thuật) sự sao lại; tác phẩm sao lại
  • sự ôn tập, sự luyện lại; buổi luyện lại
    • Répétition d'un rôle
      sự luyện lại một vai
  • sự dạy kèm; bài dạy kèm
  • (sân khấu) sự diễn tập; buổi diễn tập
    • Répétition générale
      tổng diễn tập
  • (âm nhạc) sự tập duyệt; buổi tập duyệt
  • (luật học, pháp lý) sự đòi trả lại
    • armes à répétition
      súng bắn liên thanh
Related search result for "répétition"
Comments and discussion on the word "répétition"