Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rétorquer
Jump to user comments
ngoại động từ
(văn học) bẻ lại, vặn lại
(nghĩa rộng) đáp lại
Il m'a rétorqué que j'avais raison
hắn đã đáp lại là tôi có lý
Related search result for
"rétorquer"
Words contain
"rétorquer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chống trả
cãi
bẻ lẽ
đập lại
cựa
đáp
biến báo
bướng
bẻ
Comments and discussion on the word
"rétorquer"