Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétorquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) bẻ lại, vặn lại
  • (nghĩa rộng) đáp lại
    • Il m'a rétorqué que j'avais raison
      hắn đã đáp lại là tôi có lý
Related search result for "rétorquer"
Comments and discussion on the word "rétorquer"