Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rack
/ræk/
Jump to user comments
danh từ
  • những đám mây trôi giạt
IDIOMS
  • to go to rack and ruin
    • tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
nội động từ
  • trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
danh từ
  • máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
  • giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
  • (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
  • (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
IDIOMS
  • rack of bones
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
nội động từ
  • đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)
ngoại động từ
  • (+ up) đổ cỏ vào máng
    • to rack up a horse
      đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
  • xếp lên giá
    • to rack plates
      xếp bát đĩa lên giá
  • (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng
danh từ
  • cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
    • to be on the rack (submit) someone to the rack
      tra tấn ai
  • sự đau nhói; nỗi đau khổ
ngoại động từ
  • đóng trăn, tra tấn (ai)
  • hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
    • a racking headache
      cơn nhức đầu long cả óc
    • to be racked with pain
      đau nhói cả người
    • remorse racked him
      sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
  • làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
    • the cough seemed to rack his whole body
      cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
    • to rack one's brains for a plan
      nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
  • cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
  • làm (đất) hết cả màu mỡ
danh từ
  • nước kiệu (của ngựa)
nội động từ
  • chạy nước kiệu (ngựa)
ngoại động từ ((thường) + off)
  • chắt ra
    • to rack [off] wine
      chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
Related search result for "rack"
Comments and discussion on the word "rack"