Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raft
/rɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
  • đám đông
  • (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
danh từ
  • bè (gỗ, nứa...); mảng
  • đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi
ngoại động từ
  • thả bè (gỗ, nứa...)
    • to raft timber
      thả bè gỗ
  • chở (vật gì) trên bè (mảng)
  • sang (sông) trên bè (mảng)
  • kết thành bè (mảng)
nội động từ
  • đi bè, đi mảng
  • lái bè; lái mảng
Related search result for "raft"
Comments and discussion on the word "raft"