Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rajeunir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm trẻ lại
    • Le sport nous rajeunit
      thể thao làm cho ta trẻ lại
  • làm trẻ ra
    • Ce vêtement le rajeunit
      bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra
  • làm cho thên tươi tắn
    • Le printemps rajeunit la nature
      mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn
  • đổi mới
    • Rajeunir un équipement
      đổi mới thiết bị
  • cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hóa
    • Vous me rajeunissez de cinq ans!
      anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi
    • Rajeunir les cadres d'un parti
      thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hóa cán bộ một đảng
nội động từ
  • trẻ lại
    • Elle a rajeuni
      bà ta đã trẻ lại
  • lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại...)
Related search result for "rajeunir"
Comments and discussion on the word "rajeunir"