Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rat
/ræt/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con chuột
  • (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn
  • công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách
    • lóng rats!
      chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!
IDIOMS
  • to give somebody rats
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
  • like a drowned rat
    • (xem) drown
  • like a rat in a hole
    • trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • to smell a rat
    • (xem) smell
nội động từ
  • bắt chuột, giết chuột
  • (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn
  • (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi
    • to rat on a pal
      phản bạn, bỏ rơi bạn
  • không tham gia đình công
ngoại động từ
  • (như) drat
Related search result for "rat"
Comments and discussion on the word "rat"