Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rear-admiral in Vietnamese - English dictionary
hậu thuẩn
bọc hậu
hậu phương
mông đít
địch hậu
thủy sư đô đốc
đô đốc
dưỡng sinh
dạy bảo
nuôi trồng
nuôi dưỡng
cất vó
hậu tuyến
dục
đoạn hậu
hậu tập
cật một
sau
chi viện
lồng
bánh