Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recoil
/ri'kɔil/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)
    • the recoil of a gun
      sự giật lại của khẩu đại bác
  • sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
nội động từ
  • dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)
    • the gun recoils
      khẩu đại bác giật
  • lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui
    • to recoil from something
      chùn lại trước việc gì
    • to recoil from doing something
      chùn lại không dám làm việc gì
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)
  • (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại
    • his meanness recoiled upon his own head
      cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn
Related search result for "recoil"
Comments and discussion on the word "recoil"