Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
reconnaissance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tâm lý học) sự nhận lại
    • Reconnaissance généralisée
      sự nhận lại khái quát
  • sự nhận biết
    • Signes de reconnaissance
      dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau
  • (văn học) sự thú nhận
    • Reconnaissance d'une faute
      sự thú nhận một lỗi
  • sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận
    • Reconnaissance de dette
      giấy nhận là có nợ
    • Reconnaissance d'un gouvernement
      sự công nhận có một chính phủ
  • sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát
    • Reconnaissance d'un pays inconnu
      sự thám sát một xứ lạ
    • Avion de reconnaissance
      máy bay trinh sát
    • Reconnaissance photographique
      sự thăm dò bằng cách chụp ảnh
  • sự biết ơn
    • avoir la reconnaissance du ventre
      tỏ lòng biết ơn người nuôi mình
Related search result for "reconnaissance"
Comments and discussion on the word "reconnaissance"