Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) sự chăn thả luân phiên (theo mùa)
  • bãi chăn thả luân phiên
Related search result for "remue"
Comments and discussion on the word "remue"