Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resist
/ri'zist/
Jump to user comments
danh từ
  • chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
động từ
  • kháng cự, chống lại
    • to resist an attack
      chống lại một cuộc tấn công
    • to resist a disease
      chống lại bệnh tật
  • chịu đựng được, chịu được
    • to resist heat
      chịu được nóng
  • cưỡng lại, không mắc phải
    • to resist a bad habit
      cưỡng lại một thói quen xấu
  • ((thường) phủ định) nhịn được
    • I can't resist good coffee
      cà phê ngon thì tôi không nhịn được
    • he can never resist a joke
      nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
Comments and discussion on the word "resist"