Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ridge
/ridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
  • dây (đồi, gò)
  • lằn gợn (trên cát)
  • luống (đất)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
ngoại động từ
  • vun (đất) thành luống
  • trồng (cây) thành luống
  • làm có lằn gợn (trên cát)
nội động từ
  • thành luống nhấp nhô
  • nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
Related words
Related search result for "ridge"
Comments and discussion on the word "ridge"