Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
riparian
/rai'peəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ven sông; ở ven sông
    • riparian proprietor
      người chủ đất ở ven sông
danh từ
  • người chủ đất ở ven sông
Comments and discussion on the word "riparian"