Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
row
/rou/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng, dây
    • a row of trees
      một hàng cây
    • to sit in a row
      ngồi thành hàng
  • dãy nhà phố
  • hàng ghế (trong rạp hát...)
    • in the front row
      ở hàng ghế đầu
  • hàng cây, luống (trong vườn)
IDIOMS
  • a hard row to hoe
    • việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
  • it does not amount to a row of beans (pins)
    • không đáng một trinh
  • to hoe a big row
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  • to hoe one's [own] row
    • tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  • a new row to hoe
    • một công việc mới
danh từ
  • cuộc đi chơi thuyền
    • to go for a row on the river
      đi chơi thuyền trên sông
  • sự chèo thuyền
ngoại động từ
  • chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
    • to row someone across the river
      chèo thuyền chở ai sang sông
  • chèo đua với (ai)
  • được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
    • a boat rowing eight oars
      một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
nội động từ
  • chèo thuyền
  • ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
    • to row 5 in the crerw
      ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
    • to row stroke in the crew
      là người đứng lái trong đội bơi thuyền
IDIOMS
  • to row down
    • chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • to row out
    • bắt chèo đến mệt nhoài
  • to row over
    • bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  • to row against the flood (wind)
    • làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • to row dry
    • chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
danh từ
  • (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
    • to kick up (make) a row
      làm om lên
    • what's the row?
      việc gì mà om lên thế?
  • cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
    • to have a row with someone
      đánh lộn với ai
  • sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
    • to get into a row
      bị khiển trách
ngoại động từ
  • khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
nội động từ
  • làm om sòm
  • câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
    • to row with someone
      câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
Related words
Related search result for "row"
Comments and discussion on the word "row"