Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sa thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa). Nham biến hình mà thành phần chủ yếu là đá cương ngọc, rất rắn, dùng để đánh nhẵn thủy tinh hoặc gỗ khi tán thành bột và gắn chặt bằng hồ vào giấy hoặc vải cứng (giấy ráp).
Related search result for "sa thạch"
Comments and discussion on the word "sa thạch"