Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se rabattre
Jump to user comments
tự động từ
  • buông xuống
    • Ses mains se rabattent
      tay nó buông xuống
  • chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt
    • Voiture qui se rabat trop vite après un dépassement
      xe tạt vào qúa gấp sau khi vượt xe khác
    • l'armée se rabattit sur la ville
      đoàn quân chuyển hướng về thành phố
  • (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác)
    • Se rabattre sur la politique
      xoay sang chuyện chính trị
  • đành nhận, đành bằng lòng với
    • Faute de rôti, il se rabat sur un pot-au-feu
      không có thịt quay, đành bằng lòng với món thịt hầm
Related search result for "se rabattre"
Comments and discussion on the word "se rabattre"