Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-gull
/'si:gʌl/ Cách viết khác : (sea-mew) /'si:mju:/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) mòng biển (chim)
Related search result for "sea-gull"
Comments and discussion on the word "sea-gull"